Máy Photocopy Màu ApeosPort V-C3376 R
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Dòng máy photocopy tân trang - Thân thiện với môi trường với các thành phần được tái sử dụng
Tổng quan
-Tốc độ in/ sao chụp màu: 35 trang/ phút,
-Tốc độ quét màu và đen trắng: 70 trang/phút
-Chuyển từ chế độ ngủ sang hoạt động trong 3,1 giây
-Kích thước xử lý giấy lớn tối đa 320mm x 1200 mm.
-Smart Welcom Eyes Advanced 2, cảm biến giúp phát hiện người dùng và tự động mở máy từ chế độ nghỉ -Bảng điều khiển 9 inch - Nhấn, nhấn đúp, kéo và vuốt để cuộn và chuyển trang mượt mà
-Công nghệ mực EA- EcoToner ,Tiêu chí lựa chọn mới cho các thiết bị đa chức năng.
Được sản xuất trên cơ sở tái chế "Vòng lặp khép kín" của FUJIFILM Business Innovation, máy photocopy màu ApeosPort V-C3376 R đạt được tỉ lệ tái chế thành phần cao nhất ở mức 80% (tính theo khối lượng), các sản phẩm đã qua sử dụng và đã thu hồi sẽ được sử dụng lại dựa trên các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng tương đương với các sản phẩm mới.
Hệ thống Vòng lặp khép kín cùng các thành phần có thể tái sử dụng
Đảm bảo các thành phần đạt tiêu chuẩn đồng nhất và sử dụng công nghệ thành phần có thể tái sử dụng. FujiFilm Business Innovation có một tầm nhìn bao quát và chính xác về toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ lập kế hoạch/phát triển/sản xuất/bán hàng/Xử lý thu hồi thiết bị đa chức năng để tái sử dụng các thiết bị đó làm tài nguyên. "Sau khi xác định tuổi thọ còn lại cho từng thành phần dựa trên tiêu chuẩn đặc biệt của mình, chúng tôi sẽ khôi phục lại chức năng và tái sử dụng các thành phần đó. Chúng tôi gọi đây là Vòng lặp khép kín - Losed Loop System". Trong những năm gần đây công nghệ tái sử dụng tài nguyên đã được phát triển, bao gồm các quá trình Tẩy rửa, sửa chữa và kiểm tra, khoảng 80% thành phần (tính theo khối lượng trung bình) được tái sử dụng cho sản phẩm này. Vì chỉ những thành phần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt mới được sử dụng lại, chúng tôi đảm bảo rằng chất lượng sản phẩm sẽ tương đương sản phẩm mới.
Dòng máy tân trang thân thiện với môi trường
Mức giảm khí thải CO2 tối đa đạt 77% trong quá trình sản xuất (so sánh với hoạt động sản suất máy photocopy mới 100%) Các thành phần tái sử dụng được dùng để giảm thiểu hoạt động sản xuất thành phần mới và giảm đáng kể lượng khí thải CO2 trong quá trình sản xuất. Dòng máy tân trang ApeosPort-V C3367 R sẽ nâng cao đáng kể tiêu chuẩn tái sử dụng thành phần để giảm tối đa 77% lượng khí thải CO2 trong quá trình sản xuất.
------------------------
Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Xem Sơn
Nhà phân phối ủy quyền chính thức sản phẩm FujiFilm (tên gọi cũ FujiXerox)
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB |
Dung lượng khay giấy | Kiểu máy 4 Khay: 500 tờ x 4 Khay + Khay tay 90 tờ |
Dung lượng ổ cứng | 160 GB |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) when using Bypass Tray] |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 2.2 kW or less 2.4 kW or less Sleep Mode: 1.3 W or less Ready Mode: 55 W or less |
Nguồn điện | AC 220 - 240 V, 8 A, 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF) Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Đen/trắng: 4,9 giây , màu: 6,4 giây |
Thời gian khởi động | 30 seconds or less, 24 seconds or less if the main power is on (At room temperature 23ºC) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF/ JIS B5 LEF : 35 trang /phút (màu và đen trắng) A4 / JIS B5 : 27 trang /phút (màu và đen trắng) JIS B4 : 23 trang /phút (màu và đen trắng) A3 : 20 trang /phút (màu và đen trắng) |
Trọng lượng | 130 kg |
Trọng lượng giấy | 52 to 300 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 2400 dpi (High Resolution Photo) 600 x 600 dpi (Text / Text-Photo / Photo / Map) |
Độ phân giải Quét | 1200 x 2400 dpi (High Resolution Photo) 600 x 600 dpi (Text / Text-Photo / Photo / Map) |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | OS X 10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows® 10 (32bit), Windows® 10 (64bit), Windows® 8.1 (32bit), Windows® 8.1 (64bit), Windows® 8 (32bit), Windows® 8 (64bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 7 (64bit), Windows Vista® (32bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2012 R2 (64bit), Windows Server® 2012 (64bit), Windows Server® 2008 R2 (64bit), Windows Server® 2008 (32bit), Windows Server® 2008 (64bit), Windows Server® 2003 (32bit), Windows Server® 2003 (64bit |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows® 10 (32bit), Windows® 10 (64bit), Windows® 8.1 (32bit), Windows® 8.1 (64bit), Windows® 8 (32bit), Windows® 8 (64bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 7 (64bit), Windows Vista® (32bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2012 R2 (64bit), Windows Server® 2012 (64bit), Windows Server® 2008 R2 (64bit), Windows Server® 2008 (32bit), Windows Server® 2008 (64bit), Windows Server® 2003 (32bit), Windows Server® 2003 (64bit) OS X 10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5 |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Kiểu | Màu |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL 5 / PCL 6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3™ |
Tốc độ In Liên tục | A4 LEF/ JIS B5 LEF : 35 trang /phút (màu và đen trắng) A4 / JIS B5 : 27 trang /phút (màu và đen trắng) JIS B4 : 23 trang /phút (màu và đen trắng) A3 : 20 trang /phút (màu và đen trắng) |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T |
Kiểu | Màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 70 trang/phút, Màu: 70 trang/phút (A4 LEF), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục.] |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy ra | Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm) |
Thời gian truyền | 2 seconds and more but fewer than 3 seconds |
Chế độ truyền | ITU-T G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng*2 (G3-3 Ports) |